告げる
Từ loại
Động từ 2
Nghĩa
thông báo; báo cho biết
Câu ví dụ
-
5年付き合った恋人に、昨日別れを告げた。Hôm qua tôi đã thông báo chia tay với người yêu quen 5 năm.
-
桜は人々に春の訪れを告げる。Hoa anh đào báo hiệu mùa xuân đến với mọi người.
Thẻ
JLPT N1