Từ loại

Danh từ

Nghĩa

watt (Oát)

Câu ví dụ

  • 600ワットで2分半(ふんはん)、チンしてください。
    Hâm trong 2 phút rưỡi ở 600 watt.
  • ワット(すう)確認(かくにん)してから、電球(でんきゅう)()いに()く。
    Hãy kiểm tra số watt rồi đi mua bóng đèn.

Thẻ

JLPT N1