Từ loại

Danh từ

Nghĩa

chiều cao

Câu ví dụ

  • あのビルの(たか)さは(なん)メートルくらいですか。
    Chiều cao của tòa nhà kia vào khoảng bao nhiêu mét?
  • 富士山(ふじさん)(たか)さは3,776メートルです。
    Độ cao của núi Fuji là 3776 mét.

Thẻ

JLPT N4; みんなの日本語初級(40)