Từ loại

Danh từ Động từ 3

Nghĩa

trưởng thành

Câu ví dụ

  • (ちい)さかった(いもうと)成長(せいちょう)して、来年(らいねん)大学生(だいがくせい)になる。
    Em gái bé nhỏ cũng đã trưởng thành và năm sau sẽ trở thành sinh viên đại học.
  • 祖母(そぼ)は、(まご)成長(せいちょう)を、(たの)しみにしている。
    Bà nội rất mong chờ sự trưởng thành của các cháu.

Thẻ

JLPT N4; JLPT N3