生きがい
Từ loại
Danh từ
Nghĩa
lẽ sống; giá trị; ý nghĩa sống
Câu ví dụ
-
子どもの成長を見るのが、私の生きがいだ。Dõi theo sự trưởng thành của con chính là lẽ sống của tôi.
-
週末の旅行を生きがいにして、1週間頑張ります。Tôi sẽ cố gắng hết sức trong một tuần để làm cho chuyến du lịch cuối tuần của tôi có ý nghĩa.
Thẻ
JLPT N2