孫 / お孫さん
Từ loại
Danh từ
Nghĩa
cháu (của mình) / cháu (của người khác)
Câu ví dụ
-
孫にりんごを送ってやりました。Tôi đã gửi cho cháu quả táo.
-
誕生日にお孫さんに何を買ってあげますか。Cậu mua gì cho cháu vào ngày sinh nhật?
Thẻ
JLPT N3; みんなの日本語初級(41)