掃除機
Từ loại
Danh từ
Nghĩa
máy hút bụi
Câu ví dụ
-
物を片付けてから、掃除機をかけてください。Hãy dọn dẹp đồ đạc rồi hút bụi đi.
-
新しい掃除機は、軽くて使いやすい。Máy hút bụi mới nhẹ và dễ sử dụng.
Thẻ
JLPT N3