Từ loại

Tính từ な

Nghĩa

hờ hững; vô tâm; thờ ơ; vô cảm; nhạt nhẻo

Câu ví dụ

  • 政治(せいじ)無関心(むかんしん)(わか)(ひと)()えているらしい。
    Có vẻ như số người trẻ thờ ơ chính trị đang tăng lên.
  • 無関心(むかんしん)(はなし)は、あまり()気持(きも)ちにならない。
    Tôi không có tâm trạng muốn nghe những câu chuyện nhạt nhẻo.

Thẻ

JLPT N2