Từ loại

Danh từ

Nghĩa

bình chữa cháy

Câu ví dụ

  • 火事(かじ)にならないように、消火器(しょうかき)準備(じゅんび)しよう。
    Hãy chuẩn bị bình chữa cháy để phòng cháy nổ.
  • 消火器(しょうかき)使(つか)(かた)(おぼ)えておこう。
    Hãy nhớ cách sử dụng bình chữa cháy nhé.