一員
Từ loại
Danh từ
Nghĩa
một thành viên (của tổ chức hay nhóm nào đó)
Câu ví dụ
-
犬も家族の一員です。Chó là một thành viên của gia đình.
-
チームの一員として、がんばりましょう。Với tư cách là một thành viên của đội, hãy cùng cố gắng nào
Thẻ
JLPT N4