くどくど
Từ loại
Trạng từ
Nghĩa
dài dòng, lằng nhằng
Câu ví dụ
-
くどくど文句を言わなくても、分かったって。Không cần kêu ca dài dòng, tôi hiểu rồi.
-
くどくど言い訳するな。自分の失敗を認めろ。Đừng viện lý do dài dòng nữa. Hãy thừa nhận thất bại của mình đi.
Thẻ
JLPT N1