練習 (する)
Từ loại
Danh từ
Động từ 3
Nghĩa
luyện tập
Câu ví dụ
-
休日は、テニスを練習したり、ジョギングしたりする。Ngày nghỉ thì tôi thường tập luyện quần vợt, đi bộ...
-
漢字の練習を毎日することは、簡単じゃありません。Việc luyện tập viết hán tự mỗi ngày không phải đơn giản.
Thẻ
JLPT N5; みんなの日本語初級(19)