Từ loại

Danh từ

Nghĩa

công viên giải trí

Câu ví dụ

  • (はじ)めてデートしたのは、遊園地(ゆうえんち)だった。
    Buổi hẹn hò đầu tiên của tôi là ở công viên giải trí.
  • ()どものころ、よく()った遊園地(ゆうえんち)がなくなるらしい。
    Nghe nói công viên mà hồi nhỏ tôi hay đi sẽ không còn nữa.

Thẻ

JLPT N2