経営 (する) Hình ảnh

Từ loại

Danh từ Động từ 3

Nghĩa

kinh doanh

Câu ví dụ

  • (ちち)は、東京(とうきょう)病院(びょういん)経営(けいえい)している。
    Bố tôi đang kinh doanh bệnh viện ở Tokyo.
  • いつか、自分(じぶん)(みせ)経営(けいえい)をしてみたい。
    Tôi muốn một ngày nào đó thử kinh doanh cửa hàng của riêng mình.

Thẻ

JLPT N3