願書
Từ loại
Danh từ
Nghĩa
đơn dự tuyển; đơn đăng ký
Câu ví dụ
-
大学に願書を送る。Gửi đơn dự tuyển vào đại học.
-
願書に志望理由を書く。Viết lý do nguyện vọng vào đơn dự tuyển.
Thẻ
JLPT N1