少数
Từ loại
Danh từ
Nghĩa
thiểu số; số ít
Câu ví dụ
-
クラスでフランス語が話せるのは、少数だ。Người có thể nói được tiếng Pháp trong lớp chỉ là thiểu số thôi.
-
父は、社員が少数の会社で、働いています。Ba tôi làm việc ở một công ty có số ít nhân viên.
Thẻ
JLPT N3