Từ loại

Danh từ

Nghĩa

kỹ thuật công nghiệp; công nghệ

Câu ví dụ

  • 工学(こうがく)について興味(きょうみ)があります。
    Tôi có hứng thú về kỹ thuật công nghiệp.
  • 大学(だいがく)工学部(こうがくぶ)情報(じょうほう)について(まな)んでいます。
    Tôi học về công nghệ thông tin ở khoa kỹ thuật của trường đại học.

Thẻ

JLPT N1