Từ loại

Danh từ

Nghĩa

vũ trụ

Câu ví dụ

  • もうすぐ宇宙(うちゅう)()けるようになりますね。
    Sắp có thể đi lên vũ trụ được rồi nhỉ.
  • 宇宙(うちゅう)のことを、もっと()りたいです。
    Tôi muốn biết nhiều hơn về vũ trụ.

Thẻ

JLPT N4; JLPT N2; みんなの日本語初級(36)