視点
Từ loại
Danh từ
Nghĩa
góc nhìn; quan điểm
Câu ví dụ
-
複数の視点で物事を見ることが大切だ。Việc nhìn nhận sự việc từ nhiều góc nhìn là rất quan trọng.
-
キャッチコピーをお客さんの視点で考えてみよう。Hãy thử nghĩ khẩu hiệu quảng cáo từ quan điểm của khách hàng.
Thẻ
JLPT N1