光線
Từ loại
Danh từ
Nghĩa
tia nắng
Câu ví dụ
-
太陽の強い光線から目を守るため、帽子をかぶった。Tôi đã đội mũ để bảo vệ mắt khỏi tia nắng mạnh từ mặt trời.
-
光線が、窓ガラスに当たってきらきら輝いていた。Tia nắng rọi vào tấm kính cửa sổ và sáng lấp la lấp lánh.
Thẻ
JLPT N2