実家
Từ loại
Danh từ
Nghĩa
quê nhà
Câu ví dụ
-
僕は、京都にある実家から、大阪の大学に通っている。Tôi đi học đại học ở Osaka từ quê nhà ở Kyoto.
-
時々、実家に帰って、母の料理が食べたくなる。Thỉnh thoảng, tôi muốn trở về quê nhà để được ăn các món ăn mẹ nấu.
Thẻ
JLPT N3