Từ loại

Danh từ Động từ 3

Nghĩa

lo liệu trước; chuẩn bị ngầm

Câu ví dụ

  • トラブルにならないよう、事前(じぜん)根回(ねまわ)ししておく。
    Để không xảy ra rắc rối, cần chuẩn bị trước.
  • 事前(じぜん)部長(ぶちょう)相談(そうだん)しておくなどの根回(ねまわ)しが大切(たいせつ)だ。
    Những việc như bàn trước với trưởng phòng là rất quan trọng.

Thẻ

JLPT N1