Từ loại

Động từ 1

Nghĩa

sáng

Câu ví dụ

  • (いもうと)は、おいしそうなケーキに()をかがやかせている。
    Em gái tôi mắt sáng lên khi thấy chiếc bánh kem có vẻ ngon.
  • (はは)()った指輪(ゆびわ)は、きらきらとかがやいている。
    Nhẫn mà mẹ đã mua đang sáng lấp lánh.

Thẻ

JLPT N3