仕事 Hình ảnh

Từ loại

Danh từ

Nghĩa

công việc; việc

Câu ví dụ

  • 仕事(しごと)は、(いそが)しいですが、おもしろいです。
    Công việc tuy bận rộn nhưng lại thú vị.
  • 仕事(しごと)は9()から17()までです。
    Công việc từ 9 giờ đến 17 giờ.

Thẻ

JLPT N5; みんなの日本語初級(8)