Từ loại

Danh từ Động từ 3

Nghĩa

bắt cóc

Câu ví dụ

  • (かね)のために、大金持(おおがねも)ちの(むすめ)誘拐(ゆうかい)する。
    Vì tiền mà anh ấy đã bắt cóc con gái của nhà giàu.
  • (おさな)()どもの誘拐事件(ゆうかいじけん)が、(あと)()たない。
    Những vụ bắt cóc trẻ em nhỏ tuổi liên tục xảy ra.

Thẻ

JLPT N1