Từ loại

Động từ 3

Nghĩa

thuộc về

Câu ví dụ

  • (ぞく)している学校(がっこう)名前(なまえ)を、(かみ)()いてください。
    Hãy viết tên trường mà bạn đang học vào tờ giấy.
  • (いもうと)日本人女性(にほんじんじょせい)(なか)では、()(たか)いほうに(ぞく)する。
    Em gái tôi thuộc nhóm phụ nữ Nhật Bản có thân hình cao.

Thẻ

JLPT N2