Từ loại

Danh từ

Nghĩa

nơi sinh ra; quê quán

Câu ví dụ

  • (はは)出身地(しゅっしんち)は、中国(ちゅうごく)北京(ぺきん)です。
    Nơi sinh ra của mẹ tôi là Bắc Kinh ở Trung Quốc.
  • 大学(だいがく)には、色々(いろいろ)出身地(しゅっしんち)(ひと)がいる。
    Ở đại học thì có rất nhiều người có quê quán khác nhau.

Thẻ

JLPT N3