Từ loại

Danh từ Động từ 3

Nghĩa

sáng tạo; sáng tác

Câu ví dụ

  • (むすめ)は、おもしろい物語(ものがたり)創作(そうさく)するのが得意(とくい)だ。
    Con gái tôi rất giỏi sáng tác ra những câu chuyện thú vị.
  • 近所(きんじょ)創作料理(そうさくりょうり)居酒屋(いざかや)は、おしゃれで人気(にんき)だ。
    Quán rượu chuyên về ẩm thực sáng tạo gần nhà tôi rất sang chảnh và được ưa chuộng.

Thẻ

JLPT N2