Từ loại

Khác

Nghĩa

khuya; muộn

Câu ví dụ

  • 夜遅(よるおそ)く、一人(ひとり)(ある)かないほうがいいです。
    Đừng đi bộ một mình vào tối muộn.
  • こんなに(おそ)くに事務所(じむしょ)(なに)をしているんですか。
    Cậu đang làm gì ở văn phòng vào giờ khuya thế này?

Thẻ

JLPT N5; JLPT N4; みんなの日本語初級(32)