上昇 (する)
Từ loại
Danh từ
Động từ 3
Nghĩa
tăng lên
Câu ví dụ
-
太陽が出てきて、外の温度が上昇した。Nhiệt độ bên ngoài đã tăng lên khi mặt trời xuất hiện.
-
ガソリンの値段が上昇を続けていて、困っている。Giá xăng liên tục tăng lên thật là khổ.
Thẻ
JLPT N2