骨
Từ loại
Danh từ
Nghĩa
xương
Câu ví dụ
-
子どものころに、鼻の骨が折れたことがある。Khi tôi còn bé, tôi đã từng bị gãy xương mũi.
-
骨を強くするために、牛乳を飲むように言われた。Tôi đượckhuyên là phải uống sữa để chắc xương.
Thẻ
JLPT N2