親切 (な)
Từ loại
Danh từ
Tính từ な
Nghĩa
tốt bụng; thân thiện
Câu ví dụ
-
山田先生は親切な先生です。Thầy Yamada là một giáo viên rất tử tế.
-
あの会社の人は親切じゃありません。Người của công ty kia không thân thiện.
Thẻ
JLPT N5; JLPT N4; みんなの日本語初級(8)