Từ loại

Danh từ

Nghĩa

cấp dưới

Câu ví dụ

  • 会社(かいしゃ)部下(ぶか)と、(ひる)ごはんを()べに()った。
    Tôi đã đi ăn cơm trưa với cấp dưới của công ty.
  • 会社(かいしゃ)(はい)って3年目(ねんめ)で、(はじ)めて部下(ぶか)ができた。
    Năm thứ 3 từ lúc vào công ty, lần đầu tiên tôi đã có cấp dưới.

Thẻ

JLPT N3