Từ loại

Danh từ

Nghĩa

vòng eo

Câu ví dụ

  • 最近(さいきん)(ふと)ったので、ズボンのウエストが(はい)らない。
    Gần đây vì mập lên nên không vừa eo quần.
  • ウエストを(ほそ)くしたいので、毎日(まいにち)運動(うんどう)しています。
    Vì muốn làm thon gọn vòng eo mà tôi tập thể dục mỗi ngày.

Thẻ

JLPT N2