[橋を] 渡る Hình ảnh

Từ loại

Động từ 1

Nghĩa

qua [cầu]

Câu ví dụ

  • 銀行(ぎんこう)は、あの(はし)(わた)ると、(ひだり)にあります。
    Ngân hàng thì nếu qua cái cầu sẽ nằm ở phía bên trái.
  • (みち)(わた)(とき)(くるま)()をつけてください。
    Khi qua đường thì hãy chú ý ô tô cẩn thận nhé.

Thẻ

JLPT N4; みんなの日本語初級(23)