リュック Hình ảnh

Từ loại

Danh từ

Nghĩa

ba lô

Câu ví dụ

  • リュックの(なか)に、(なに)()れてありますか。
    Có cái gì bỏ ở trong ba lô?
  • 何色(なにいろ)のリュックがいいと(おも)いますか。
    Cậu nghĩ ba lô màu gì thì tốt?

Thẻ

JLPT N4; みんなの日本語初級(30)