Từ loại

Danh từ

Nghĩa

dự tính; kế hoạch dự định

Câu ví dụ

  • 宅配便(たくはいびん)夕方(ゆうがた)()るだろうという目論見(もくろみ)(はず)れた。
    Dự tính là hàng sẽ đến vào buổi chiều, nhưng lại trật lất.
  • 人気(にんき)アイドルを女優(じょゆう)にさせようという目論見(もくろみ)があった。
    Có dự tính biến idol nổi tiếng thành diễn viên.

Thẻ

JLPT N1