Từ loại

Động từ 2

Nghĩa

lở; sụp; hỏng

Câu ví dụ

  • 昨日(きのう)(ばん)たくさん(あめ)()って、(ちか)くの(やま)(くず)れた。
    Tối hôm qua đã mưa rất nhiều nên ngọn núi gần đây đã bị lở.
  • (はこ)()として、ケーキの(かたち)(くず)れてしまった。
    Làm rơi cái hộp nên hình dạng của cái bánh đã bị hỏng mất.

Thẻ

JLPT N3