しみる
Từ loại
Động từ 2
Nghĩa
thấm; ngấm (nước, vị,... vào đồ vật, cơ thể)
Câu ví dụ
-
雨の中を走ったら、靴に水がしみてきた。Chạy trong mưa làm nước thấm vào giày.
-
料理を一晩置くと、味がよくしみる。Nếu để món ăn qua đêm, hương vị sẽ thấm vào rất ngon.
Thẻ
JLPT N1