Từ loại

Động từ 1

Nghĩa

hồi phục; khôi phục

Câu ví dụ

  • 試験(しけん)()ちてしまって、しばらく()(なお)れなかった。
    Tôi đã trượt kỳ thi và chưa thể hồi phục lại trong thời gian ngắn.
  • 恋人(こいびと)(わか)れたあと、()(なお)るために旅行(りょこう)をした。
    Sau khi chia tay người yêu, tôi đã đi du lịch để khôi phục lại tinh thần.

Thẻ

JLPT N2