ぶつかる Hình ảnh

Từ loại

Động từ 1

Nghĩa

va; đâm

Câu ví dụ

  • (かべ)にぶつからないように、注意(ちゅうい)してください。
    Hãy chú ý không để va vào tường.
  • 近所(きんじょ)で、(くるま)とトラックが、ぶつかりました。
    Xe ô tô và xe tải đã va chạm nhau ở gần đây.

Thẻ

JLPT N3; みんなの日本語初級(39)