Từ loại

Danh từ

Nghĩa

bụng

Câu ví dụ

  • (なか)(いた)くて、(ねつ)もあります。
    Tôi đau bụng và sốt.
  • (なか)がいっぱいです。
    Bụng tôi no quá rồi.

Thẻ

JLPT N5; みんなの日本語初級(16)