お茶
Từ loại
Danh từ
Nghĩa
trà
Câu ví dụ
-
毎朝、お茶を飲みます。Tôi uống trà vào mỗi sáng.
-
冷たいお茶は、まだありますか。Trà lạnh vẫn còn đúng không?
Thẻ
JLPT N5; みんなの日本語初級(6, 19)