安全 (な)
Từ loại
Danh từ
Tính từ な
Nghĩa
an toàn
Câu ví dụ
-
安全な場所はどこか、調べてください。Nơi an toàn là ở đâu, hãy tìm hiểu đi.
-
住む場所を決める時、安全が一番大切です。Khi quyết định nơi sống, an toàn là điều quan trọng nhất
Thẻ
JLPT N4; みんなの日本語初級(44)