Từ loại

Danh từ

Nghĩa

tục lệ; nếp sống

Câu ví dụ

  • ネットで外国(がいこく)風俗習慣(ふうぞくしゅうかん)について(まな)ぶことができる。
    Có thể học về tập quán sinh hoạt nước ngoài qua internet.
  • 100年前(ねんまえ)()は、当時(とうじ)風俗(ふうぞく)忠実(ちゅうじつ)再現(さいげん)している。
    Bức tranh 100 năm trước đã tái hiện một cách chân thực phong tục của thời đó.

Thẻ

JLPT N1