Từ loại

Động từ 2

Nghĩa

ẩn chứa; giữ kín

Câu ví dụ

  • この作品(さくひん)は、ヒットする可能性(かのうせい)()めている。
    Tác phẩm này ẩn chứa tiềm năng sẽ trở nên nổi tiếng.
  • (かれ)()きという気持(きも)ちを、そっと(むね)()める。
    Tôi âm thầm giữ kín trong lòng tình cảm yêu mến anh ấy.

Thẻ

JLPT N1