いいえ
Từ loại
Từ cảm thán
Nghĩa
không
Câu ví dụ
-
いいえ、私のじゃありません。Không, không phải của tôi.
-
いいえ、大丈夫ですよ。Không, không cần đâu
Thẻ
JLPT N5; みんなの日本語初級(1, 8)