Từ loại

Danh từ

Nghĩa

hành vi; hành động

Câu ví dụ

  • (ひと)には日頃(ひごろ)(おこな)いが評価(ひょうか)されているものだ。
    Con người luôn được đánh giá qua hành động hàng ngày.
  • (ひと)によって、()(おこな)いと(わる)(おこな)いの(かんが)(かた)(ちが)う。
    Tùy người mà cách nghĩ về hành động tốt và xấu là khác nhau.

Thẻ

JLPT N1