男の子
Từ loại
Danh từ
Nghĩa
cậu con trai; cậu bé
Câu ví dụ
-
あそこに小さい男の子がいます。Ở đằng kia có một cậu bé nhỏ tuổi.
-
男の子の名前は何ですか。Tên của cậu bé là gì vậy?
Thẻ
JLPT N5; みんなの日本語初級(10)