Từ loại

Danh từ

Nghĩa

cảm tính; nhạy cảm; sự cảm nhận nghệ thuật

Câu ví dụ

  • (あね)(わたし)感性(かんせい)()ているらしい。
    Nghe nói tôi và chị gái có cảm tính giống nhau.
  • 芸術家(げいじゅつか)になるために、もっと感性(かんせい)(みが)きたい。
    Tôi muốn rèn luyện thêm cảm tính để trở thành nghệ sĩ.

Thẻ

JLPT N1